Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 05/09/2022

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8 11A1 11A2 11A3 11D7 11D8 11A4 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO Thể dục   Thể dục Công nghệ QPAN   Toán+     Vật lí+   Toán+ Thể dục Toán+ Toán+ Toán+ Toán+ Ngoại ngữ 1+
2 Sinh học Vật lí Toán Toán Địa lí Địa lí Hóa học Tin học Ngữ văn Lịch sử Hóa học Ngoại ngữ 1 Tin học Công nghệ Toán Ngữ văn Ngữ văn Toán Thể dục   Thể dục Công nghệ   QPAN Toán+     Vật lí+   Toán+ Thể dục Toán+ Toán+ Toán+ Toán+ Ngoại ngữ 1+
3 Toán Lịch sử Toán Hóa học Ngoại ngữ 1 Vật lí Tin học Sinh học Lịch sử Hóa học Sinh học Ngoại ngữ 1 Công nghệ Hóa học Toán Ngữ văn Ngữ văn Tin học QPAN     Công nghệ Thể dục Thể dục Toán+     Vật lí+ Thể dục Toán+   Toán+ Toán+ Toán+ Toán+ Ngoại ngữ 1+
4 Hóa học Hóa học Lịch sử Ngoại ngữ 1 Ngữ văn Công nghệ Sinh học Ngoại ngữ 1 Tin học Địa lí Địa lí Sinh học Vật lí Vật lí Tin học Lịch sử Hóa học Ngữ văn     QPAN   Thể dục Thể dục         Thể dục              
5 Hóa học Sinh học Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ 1 Ngữ văn Lịch sử Toán Địa lí Toán Tin học Lịch sử Hóa học Vật lí Tin học Hóa học Vật lí Toán Ngữ văn                                    
T.3 1 Toán Công nghệ Hóa học Ngoại ngữ 1 Toán Ngoại ngữ 1 Ngữ văn Vật lí Ngoại ngữ 1 Công nghệ Ngữ văn Vật lí Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ 1 Vật lí Địa lí Lịch sử Vật lí Tin học Thể dục Toán+ Thể dục Tin học   Hóa học+ Hóa học+ Hóa học+   Toán+   Ngữ văn+   Ngữ văn+ Ngữ văn+   Toán+
2 Vật lí Ngữ văn Vật lí Toán Toán Ngoại ngữ 1 Ngữ văn GDCD Ngoại ngữ 1 Vật lí Ngữ văn Toán Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ 1 Vật lí Lịch sử Công nghệ Địa lí Tin học Thể dục Toán+ Thể dục Tin học   Hóa học+ Hóa học+ Hóa học+   Toán+   Ngữ văn+   Ngữ văn+ Ngữ văn+   Toán+
3 Vật lí Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn Ngoại ngữ 1 GDCD Vật lí Lịch sử Công nghệ Ngữ văn Vật lí Toán Địa lí Toán Ngoại ngữ 1 Toán Vật lí Hóa học Tin học QPAN Toán+   Tin học   Hóa học+ Hóa học+ Hóa học+   Toán+ Thể dục Ngữ văn+ Thể dục Ngữ văn+ Ngữ văn+   Toán+
4 Ngoại ngữ 1 GDCD Ngữ văn Vật lí Ngoại ngữ 1 Toán Công nghệ Ngữ văn Vật lí Toán Ngoại ngữ 1 Hóa học Ngữ văn Toán Ngữ văn Công nghệ Ngoại ngữ 1 Hóa học       QPAN               Thể dục   Thể dục        
5 Ngoại ngữ 1 Hóa học Vật lí GDCD Công nghệ Toán Lịch sử Ngữ văn Hóa học Toán Ngoại ngữ 1 Ngữ văn Hóa học Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ 1 Công nghệ                                    
T.4 1 GDCD Vật lí Tin học Vật lí Toán Toán Sinh học Hóa học Vật lí Toán Sinh học Vật lí Ngữ văn Tin học Toán Ngoại ngữ 1 GDCD Toán Ngoại ngữ 1+ Ngoại ngữ 1+ Ngữ văn+ Ngữ văn+ Công nghệ Ngữ văn+ Thể dục           Ngoại ngữ 1+ Ngữ văn+     Ngữ văn+  
2 Hóa học Tin học Vật lí Sinh học GDCD Sinh học Vật lí Vật lí Sinh học Toán Vật lí Ngữ văn Toán Ngoại ngữ 1* Toán GDCD Tin học Toán Ngoại ngữ 1+ Ngoại ngữ 1+ Ngữ văn+ Ngữ văn+ Công nghệ Ngữ văn+ Thể dục           Ngoại ngữ 1+ Ngữ văn+     Ngữ văn+  
3 Vật lí Sinh học Công nghệ Hóa học Vật lí Tin học Toán Toán GDCD Vật lí Toán Toán Hóa học GDCD Tin học Ngoại ngữ 1* Sinh học Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ 1+ Ngoại ngữ 1+ Ngữ văn+ Ngữ văn+ Công nghệ Ngữ văn+   Thể dục         Ngoại ngữ 1+ Ngữ văn+     Ngữ văn+  
4 Sinh học Toán Ngoại ngữ 1 Hóa học Tin học Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ 1 Công nghệ Ngữ văn Ngữ văn Toán Toán Vật lí Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Hóa học Toán GDCD               Thể dục                    
5 Ngoại ngữ 1 Toán Sinh học Công nghệ Sinh học Hóa học Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ 1 Ngữ văn Ngữ văn GDCD Tin học Ngoại ngữ 1* Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Tin học Toán Sinh học                                    
T.5 1 Lịch sử Ngoại ngữ 1 Toán Địa lí Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Lịch sử Ngoại ngữ 1 GDCD Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ 1 Sinh học Vật lí Vật lí Lịch sử Vật lí Ngữ văn+ Công nghệ Tin học Tin học Ngoại ngữ 1+ Công nghệ     Thể dục   Hóa học+   Toán+   Ngoại ngữ 1+ Ngoại ngữ 1+   Ngữ văn+
2 Địa lí Ngoại ngữ 1 Hóa học Lịch sử Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Toán Ngoại ngữ 1 Ngữ văn Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Sinh học Vật lí GDCD Ngoại ngữ 1 Vật lí Vật lí Ngữ văn+ Công nghệ Tin học Tin học Ngoại ngữ 1+ Công nghệ     Thể dục   Hóa học+   Toán+   Ngoại ngữ 1+ Ngoại ngữ 1+   Ngữ văn+
3 Toán Địa lí Hóa học Vật lí Sinh học Lịch sử Toán Toán Toán Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ 1 GDCD Toán Vật lí Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ 1* Lịch sử Ngữ văn+ Công nghệ Tin học Tin học Ngoại ngữ 1+ Công nghệ       Thể dục Hóa học+   Toán+   Ngoại ngữ 1+ Ngoại ngữ 1+   Ngữ văn+
4 Ngữ văn Toán Ngữ văn Toán Toán Toán Lịch sử Ngoại ngữ 1 Toán Ngoại ngữ 1 Toán Sinh học Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Ngữ văn Ngữ văn Toán Ngoại ngữ 1*                   Thể dục                
5 Ngữ văn Ngữ văn Địa lí Toán Toán Toán Toán Ngoại ngữ 1 Lịch sử Sinh học Toán Lịch sử Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Ngoại ngữ 1* Ngữ văn Toán Ngoại ngữ 1                                    
T.6 1 Toán Ngoại ngữ 1 Sinh học Tin học Ngữ văn Vật lí Hóa học Ngữ văn Toán Toán Hóa học Công nghệ GDCD Lịch sử Hóa học Tin học Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Công nghệ Ngữ văn+       Toán+ Vật lí+ Toán+ Toán+ Toán+ Vật lí+ Ngoại ngữ 1+       Thể dục   Thể dục
2 Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Lịch sử Lịch sử Ngữ văn Hóa học GDCD Ngữ văn Toán Hóa học Tin học Toán Tin học Ngữ văn Hóa học Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Công nghệ Ngữ văn+       Toán+ Vật lí+ Toán+ Toán+ Toán+ Vật lí+ Ngoại ngữ 1+       Thể dục   Thể dục
3 Tin học Vật lí GDCD Sinh học Ngoại ngữ 1 Ngữ văn Ngữ văn Sinh học Ngữ văn Lịch sử Công nghệ Lịch sử Hóa học Ngữ văn Ngoại ngữ 1 Toán Hóa học Tin học Công nghệ Ngữ văn+       Toán+ Vật lí+ Toán+ Toán+ Toán+ Vật lí+ Ngoại ngữ 1+     Thể dục   Thể dục  
4 Công nghệ Hóa học Toán Ngoại ngữ 1 Vật lí Ngữ văn Ngữ văn Hóa học Sinh học Sinh học Ngoại ngữ 1 Địa lí Ngoại ngữ 1 Hóa học Công nghệ Toán Tin học Toán                             Thể dục   Thể dục  
5 Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt Sinh hoạt                                    
T.7 1 Ngoại ngữ 1 Toán Ngoại ngữ 1 Ngữ văn Lịch sử Sinh học Địa lí Toán Hóa học Ngoại ngữ 1 Lịch sử Ngữ văn Toán Toán Địa lí Toán Ngoại ngữ 1 Ngữ văn   Tin học Công nghệ Ngoại ngữ 1+ Ngữ văn+ Tin học   Vật lí+ Vật lí+ Hóa học+   Ngữ văn+   Ngoại ngữ 1+     Ngoại ngữ 1+  
2 Lịch sử Lịch sử Ngoại ngữ 1 Ngữ văn Hóa học Ngoại ngữ 1 Toán Toán Địa lí Ngoại ngữ 1 Toán Ngữ văn Lịch sử Địa lí Sinh học Toán Ngoại ngữ 1 Ngữ văn   Tin học Công nghệ Ngoại ngữ 1+ Ngữ văn+ Tin học   Vật lí+ Vật lí+ Hóa học+   Ngữ văn+   Ngoại ngữ 1+     Ngoại ngữ 1+  
3                         Toán Toán Lịch sử Sinh học Địa lí Hóa học   Tin học Công nghệ Ngoại ngữ 1+ Ngữ văn+ Tin học   Vật lí+ Vật lí+ Hóa học+   Ngữ văn+   Ngoại ngữ 1+     Ngoại ngữ 1+  
4                                                                        
5                                                                        

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 29-08-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn