Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 01/08/2022

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8 11A1 11A2 11A3 11A4 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 11D7 11D8 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7
T.2 1 Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.Nga)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(T.QuangT)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Toán
(C. Giang)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                       
2 Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Khoa)
Hóa học
(C.Nga)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(T.QuangT)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                       
3 Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Hường)
Ngữ văn
(C.Thái)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Châm)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C. Giang)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Toán
(T.QuangT)
                       
4 Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Hường)
Ngữ văn
(C.Thái)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Châm)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(T.Hải)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C. Giang)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Toán
(T.QuangT)
                       
5                                                                        
T.3 1 Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(T.Hải)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C. Giang)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                       
2 Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(T.Hải)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Toán
(T.QuangT)
                       
3 Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Hải)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Hóa học
(C.HàH)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C. Giang)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                       
4 Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Nam)
Toán
(T.QuangT)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C. Giang)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                       
5                                                                        
T.4 1 Toán
(C.Huyền)
Hóa học
(C.Thành)
Toán
(C.Hà)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Hải)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Khoa)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(T.QuangT)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
                       
2 Toán
(C.Huyền)
Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Hường)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Châm)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Hải)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Khoa)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C. Giang)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
                       
3 Vật lí
(C.Phương)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.DungV)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Hải)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C. Giang)
Toán
(T.QuangT)
                       
4 Vật lí
(C.Phương)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Hải)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C. Giang)
Toán
(T.QuangT)
                       
5                                                                        
T.5 1 Vật lí
(C.Phương)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Lan)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C. Giang)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(T.QuangT)
                       
2 Vật lí
(C.Phương)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Hà)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.Liên)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C. Giang)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(T.QuangT)
                       
3 Hóa học
(C.HàH)
Ngữ văn
(C.Thái)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.Liên)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.QuangT)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C. Giang)
Ngữ văn
(C.Mận)
                       
4 Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.Liên)
Vật lí
(C.HạnhL)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C. Giang)
Ngữ văn
(C.Mận)
                       
5                                                                        
T.6 1 Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Châm)
Toán
(T.Hường)
Sinh hoạt
(T.Chiến)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Lan)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.Liên)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C. Giang)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Ngữ văn
(C.Mận)
                       
2 Ngữ văn
(C.Ánh)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Châm)
Toán
(T.Hường)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Lan)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.Hải)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C. Giang)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Toán
(T.QuangT)
                       
3 Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Thành)
Ngữ văn
(C.Thái)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Châm)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Hải)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C. Giang)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                       
4 Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Hà)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Hải)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Nam)
Toán
(T.QuangT)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                       
5 Sinh hoạt
(C.Huyền)
Sinh hoạt
(C.NNgọc)
Sinh hoạt
(C.Hà)
Sinh hoạt
(C.HằngT)
Sinh hoạt
(C.HạnhA)
Sinh hoạt
(C.HàS)
Sinh hoạt
(C.ThủyS)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Sinh hoạt
(C.DungV)
Sinh hoạt
(C.HạnhCN)
Sinh hoạt
(C.Mai)
Sinh hoạt
(C.Thành)
Sinh hoạt
(C.HàH)
Sinh hoạt
(C.Nga)
Sinh hoạt
(C.Dương)
Sinh hoạt
(C.Nhàn)
Sinh hoạt
(C.Tùng)
Sinh hoạt
(C.HằngS)
Sinh hoạt
(C.Hà(Si))
Sinh hoạt
(C.Hiệp)
Sinh hoạt
(C.Ninh)
Sinh hoạt
(C.Thụ)
Sinh hoạt
(C.ĐứcV)
Sinh hoạt
(C.Mận)
                       
T.7 1                                                                        
2                                                                        
3                                                                        
4                                                                        
5                                                                        

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 28-07-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn