BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A1 | Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Toán(6), Vật lí(4), Hóa học(4), Sinh hoạt(1) | 21 |
12A2 | Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Toán(6), Vật lí(4), Hóa học(4), Sinh hoạt(1) | 21 |
12A3 | Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Toán(6), Vật lí(4), Hóa học(4), Sinh hoạt(1) | 21 |
12A4 | Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Toán(6), Vật lí(4), Hóa học(4), Sinh hoạt(1) | 21 |
12D1 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
12D2 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
12D3 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
12D4 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
12D5 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
12D6 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
12D7 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
12D8 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
11A1 | Ngữ văn(2), Ngoại ngữ 1(2), Toán(6), Vật lí(5), Hóa học(5), Sinh hoạt(1) | 21 |
11A2 | Ngữ văn(2), Ngoại ngữ 1(2), Toán(6), Vật lí(5), Hóa học(5), Sinh hoạt(1) | 21 |
11A3 | Ngữ văn(2), Ngoại ngữ 1(2), Toán(6), Vật lí(5), Hóa học(5), Sinh hoạt(1) | 21 |
11A4 | Ngữ văn(2), Ngoại ngữ 1(2), Toán(6), Vật lí(5), Hóa học(5), Sinh hoạt(1) | 21 |
11D1 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
11D2 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
11D3 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
11D4 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
11D5 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
11D6 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
11D7 | Ngữ văn(6), Ngoại ngữ 1(6), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
11D8 | Ngữ văn(5), Ngoại ngữ 1(7), Toán(8), Sinh hoạt(1) | 21 |
10A1 | 0 | |
10A2 | 0 | |
10A3 | 0 | |
10A4 | 0 | |
10A5 | 0 | |
10D1 | 0 | |
10D2 | 0 | |
10D3 | 0 | |
10D4 | 0 | |
10D5 | 0 | |
10D6 | 0 | |
10D7 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 28-07-2022 |